Characters remaining: 500/500
Translation

mastoid bone

/'mæstɔid'boun/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "mastoid bone"

Giải thích: "Mastoid bone" (xương chũm) một phần của xươnghộp sọ, nằm ngay sau tai. hình dạng giống như một cái chóp nhiều lỗ nhỏ. Xương chũm vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tai giữa cũng như tham gia vào việc giữ cân bằng của cơ thể.

dụ sử dụng: 1. The mastoid bone is located behind the ear and can be felt by touching that area. (Xương chũm nằm sau tai có thể được cảm nhận bằng cách chạm vào khu vực đó.)

Cách sử dụng nâng cao: - In some cases, mastoid surgery may be necessary to treat chronic mastoiditis. (Trong một số trường hợp, phẫu thuật xương chũm có thể cần thiết để điều trị viêm xương chũm mãn tính.)

Biến thể của từ: - "Mastoiditis": (viêm xương chũm) tình trạng viêm của xương chũm, thường do nhiễm trùng. - "Mastoid process": (mỏm chũm) phần nhô ra của xương chũm, nơi các dây chằng gắn vào.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Temporal bone": (xương thái dương) một xương lớn hơn bao gồm xương chũm. - "Ear bone": (xương tai) có thể được sử dụng để chỉ các xương nhỏ hơn trong tai giữa, nhưng không phải xương chũm.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "mastoid bone", nhưng có thể sử dụng cụm từ liên quan đến y tế như "to operate on" (phẫu thuật) hoặc "to diagnose" (chẩn đoán) trong ngữ cảnh nói về sức khỏe các vấn đề liên quan đến xương chũm.

Tóm lại: "Mastoid bone" một thuật ngữ y học chỉ phần xương nằm sau tai, vai trò bảo vệ tham gia vào các chức năng của tai.

danh từ
  1. xương chũm (sau mang tai)

Comments and discussion on the word "mastoid bone"